阿那籬[打-丁+羅][口*縛] ( 阿a 那na 籬 [打-丁+羅] [口*縛] )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)Aṇāsrava,譯曰無漏。無煩惱之義。見華嚴疏鈔三十。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) A ṇ āsrava , 譯dịch 曰viết 無vô 漏lậu 。 無vô 煩phiền 惱não 之chi 義nghĩa 。 見kiến 華hoa 嚴nghiêm 疏sớ 鈔sao 三tam 十thập 。