阿那耆富盧 ( 阿a 那na 耆kỳ 富phú 盧lô )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)陀羅尼名。譯曰法忍。見七佛八大菩薩神咒經八。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 陀đà 羅la 尼ni 名danh 。 譯dịch 曰viết 法Pháp 忍Nhẫn 。 見kiến 七thất 佛Phật 八bát 大đại 菩Bồ 薩Tát 神thần 咒chú 經kinh 八bát 。