A na bà đạt đa long vương

Từ điển Phật học Việt Anh - Minh Thông


Anavadatta (S). Xem A nâu đạt.

 

This is custom heading element


阿那婆達多龍王 ( 阿A 那Na 婆Bà 達Đạt 多Đa 龍Long 王Vương )

NGHĨA TIẾNG HÁN

(異類)法華經序品所列八大龍王之一。文句二之下曰:「阿那婆達多,從池得名,此云無熱。無熱池,長阿含十八云:雲山頂有池,名阿耨達池。中有五柱堂,龍王常處其中。」

NGHĨA HÁN VIỆT

( 異dị 類loại ) 法pháp 華hoa 經kinh 序tự 品phẩm 所sở 列liệt 八bát 大đại 龍long 王vương 之chi 一nhất 。 文văn 句cú 二nhị 之chi 下hạ 曰viết : 「 阿a 那na 婆bà 達đạt 多đa , 從tùng 池trì 得đắc 名danh , 此thử 云vân 無vô 熱nhiệt 。 無vô 熱nhiệt 池trì 長Trường 阿A 含Hàm 。 十thập 八bát 云vân : 雲vân 山sơn 頂đảnh 有hữu 池trì , 名danh 阿A 耨Nậu 達Đạt 池trì 。 中trung 有hữu 五ngũ 柱trụ 堂đường , 龍long 王vương 。 常thường 處xứ 其kỳ 中trung 。 」 。