阿沒[口*栗]睹 ( 阿a 沒một [口*栗] 睹đổ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)譯曰甘露。見大日經疏十三,見阿密哩多條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 甘cam 露lộ 。 見kiến 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 十thập 三tam , 見kiến 阿a 密mật 哩rị 多đa 條điều 。