阿牟伽 ( 阿a 牟mâu 伽già )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(術語)Amogha,又作阿謨伽,阿目佉。譯曰不空。功德不空之義。見光明真言金壺集。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 術thuật 語ngữ ) Amogha , 又hựu 作tác 阿a 謨mô 伽già 。 阿a 目mục 佉khư 。 譯dịch 曰viết 不bất 空không 。 功công 德đức 不bất 空không 之chi 義nghĩa 。 見kiến 光quang 明minh 真chân 言ngôn 金kim 壺hồ 集tập 。