阿梨吒 ( 阿a 梨lê 吒tra )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)Ariṣṭaka,巴Ariṭṭhaka,木名。翻梵語九曰:「阿梨吒,應云阿梨瑟吒,譯曰無環。」木槵子也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) Ari ṣ ṭ aka , 巴ba Ari ṭ ṭ haka , 木mộc 名danh 。 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 曰viết : 「 阿a 梨lê 吒tra , 應ưng/ứng 云vân 阿a 梨lê 瑟sắt 吒tra , 譯dịch 曰viết 無vô 環hoàn 。 」 木mộc 槵 子tử 也dã 。