阿梨耶[馬*太]娑 ( 阿a 梨lê 耶da [馬*太] 娑sa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Aryadāsa,沙門名。譯曰聖使。見慈恩傳四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 沙Sa 門Môn 名danh 。 譯dịch 曰viết 聖thánh 使sử 。 見kiến 慈từ 恩ân 傳truyền 四tứ 。