阿羅 ( 阿a 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)阿羅摩之略稱。又錐之梵名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 阿a 羅la 摩ma 之chi 略lược 稱xưng 。 又hựu 錐trùy 之chi 梵Phạm 名danh 。