阿寅羅波帝夜 ( 阿a 寅 羅la 波ba 帝đế 夜dạ )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)江名。正言阿夷羅婆底。譯為有駛流。恒河之支流。佛成道前水浴之河也。見善見律毘婆沙七,翻梵語九。見阿恃多伐底條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 江giang 名danh 。 正chánh 言ngôn 阿a 夷di 羅la 婆bà 底để 。 譯dịch 為vi 有hữu 駛sử 流lưu 。 恒 河hà 之chi 支chi 流lưu 。 佛Phật 成thành 道Đạo 前tiền 水thủy 浴dục 之chi 河hà 也dã 。 見kiến 善thiện 見kiến 律luật 毘tỳ 婆bà 沙sa 七thất , 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 。 見kiến 阿a 恃thị 多đa 伐phạt 底để 條điều 。