阿耆毘伽 ( 阿a 耆kỳ 毘tỳ 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Ājīvika(註),譯曰邪命。以邪法生活之義。見本行集經四十五,名義集六。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Ājīvika( 註chú ) , 譯dịch 曰viết 邪tà 命mạng 。 以dĩ 邪tà 法pháp 生sanh 活hoạt 之chi 義nghĩa 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 五ngũ 。 名danh 義nghĩa 集tập 六lục 。