阿耆尼達多 ( 阿a 耆kỳ 尼ni 達đạt 多đa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Agnidatta,巴連弗國婆羅門名。彼在母胎內,使母能論議。見雜阿含經二十五,經律異相四十一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Agnidatta , 巴ba 連liên 弗phất 國quốc 婆Bà 羅La 門Môn 名danh 。 彼bỉ 在tại 母mẫu 胎thai 內nội , 使sử 母mẫu 能năng 論luận 議nghị 。 見kiến 雜Tạp 阿A 含Hàm 經kinh 二nhị 十thập 五ngũ 。 經kinh 律luật 異dị 相tướng 四tứ 十thập 一nhất 。