阿乞叉野句勢 ( 阿a 乞khất 叉xoa 野dã 句cú 勢thế )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Akṣayakośa,又曰惡乞叉也句勢,譯言無盡藏。仁王經良賁疏下三曰:「阿乞叉野句勢:阿者無也,乞叉野者盡也,句勢者藏也,無盡藏也。」仁王經道場念誦儀軌曰:「惡乞叉也句勢:惡,梵本云此是;阿字,此翻為無;乞叉也,此翻云盡;句勢此云藏,即無盡藏也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Ak ṣ ayakośa , 又hựu 曰viết 惡ác 乞khất 叉xoa 也dã 句cú 勢thế , 譯dịch 言ngôn 無vô 盡tận 藏tạng 。 仁nhân 王vương 經kinh 良lương 賁 疏sớ 下hạ 三tam 曰viết : 「 阿a 乞khất 叉xoa 野dã 句cú 勢thế : 阿a 者giả 無vô 也dã , 乞khất 叉xoa 野dã 者giả 盡tận 也dã , 句cú 勢thế 者giả 藏tạng 也dã , 無vô 盡tận 藏tạng 也dã 。 」 仁nhân 王vương 經Kinh 道Đạo 場tràng 念niệm 誦tụng 儀nghi 軌quỹ 曰viết : 「 惡ác 乞khất 叉xoa 也dã 句cú 勢thế : 惡ác , 梵Phạm 本bổn 云vân 此thử 是thị ; 阿a 字tự , 此thử 翻phiên 為vi 無vô ; 乞khất 叉xoa 也dã , 此thử 翻phiên 云vân 盡tận ; 句cú 勢thế 此thử 云vân 藏tạng , 即tức 無vô 盡tận 藏tạng 也dã 。 」 。