Chuẩn 阿休何 ( 阿a 休hưu 何hà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)Aho-gangā,山名。譯曰嚮。見善見律毘婆沙二。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) Aho - gangā , 山sơn 名danh 。 譯dịch 曰viết 嚮hướng 。 見kiến 善thiện 見kiến 律luật 毘tỳ 婆bà 沙sa 二nhị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 阿休何 ( 阿a 休hưu 何hà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)Aho-gangā,山名。譯曰嚮。見善見律毘婆沙二。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) Aho - gangā , 山sơn 名danh 。 譯dịch 曰viết 嚮hướng 。 見kiến 善thiện 見kiến 律luật 毘tỳ 婆bà 沙sa 二nhị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển