阿呼 ( 阿a 呼hô )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Ahū,嘆美之詞。譯曰奇哉。見名義集五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Ahū , 嘆thán 美mỹ 之chi 詞từ 。 譯dịch 曰viết 奇kỳ 哉tai 。 見kiến 名danh 義nghĩa 集tập 五ngũ 。