阿[央/車]荼國 ( 阿a [央/車] 荼đồ 國quốc )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)(Avaṇḍa)西印度之境。多小乘僧徒。見西域記十一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) ( Ava ṇ ḍ a ) 西tây 印ấn 度độ 之chi 境cảnh 。 多đa 小Tiểu 乘Thừa 僧Tăng 徒đồ 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 十thập 一nhất 。