Chuẩn 阿[央/車]荼國 ( 阿a [央/車] 荼đồ 國quốc ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)(Avaṇḍa)西印度之境。多小乘僧徒。見西域記十一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) ( Ava ṇ ḍ a ) 西tây 印ấn 度độ 之chi 境cảnh 。 多đa 小Tiểu 乘Thừa 僧Tăng 徒đồ 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 十thập 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 阿[央/車]荼國 ( 阿a [央/車] 荼đồ 國quốc ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)(Avaṇḍa)西印度之境。多小乘僧徒。見西域記十一。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) ( Ava ṇ ḍ a ) 西tây 印ấn 度độ 之chi 境cảnh 。 多đa 小Tiểu 乘Thừa 僧Tăng 徒đồ 。 見kiến 西tây 域vực 記ký 十thập 一nhất 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn