阿轆轆地 ( 阿a 轆 轆 地địa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)阿者助語。轆轆者車軌之道,運轉自在之義。碧巖集五十三則評云:「丈云:我適來哭,如今卻哭。看他悟後,阿轆轆地,羅籠不住,自然玲瓏。」是即示無礙自由圓轉自在之境界之意。與所謂轉轆轆地同義。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 阿a 者giả 助trợ 語ngữ 。 轆 轆 者giả 車xa 軌quỹ 之chi 道đạo , 運vận 轉chuyển 自tự 在tại 之chi 義nghĩa 。 碧bích 巖nham 集tập 五ngũ 十thập 三tam 則tắc 評bình 云vân : 「 丈trượng 云vân : 我ngã 適thích 來lai 哭khốc , 如như 今kim 卻khước 哭khốc 。 看khán 他tha 悟ngộ 後hậu , 阿a 轆 轆 地địa , 羅la 籠lung 不bất 住trụ , 自tự 然nhiên 玲linh 瓏lung 。 」 是thị 即tức 示thị 無vô 礙ngại 自tự 由do 圓viên 轉chuyển 自tự 在tại 之chi 境cảnh 界giới 之chi 意ý 。 與dữ 所sở 謂vị 轉chuyển 轆 轆 地địa 同đồng 義nghĩa 。