阿夷羅婆底 ( 阿a 夷di 羅la 婆bà 底để )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)Ajiravatī,河名。見阿恃多伐底條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) Ajiravatī , 河hà 名danh 。 見kiến 阿a 恃thị 多đa 伐phạt 底để 條điều 。