阿彌陀經 ( 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)佛說阿彌陀經一卷,秦羅什譯,淨土三部經之一。此經略說西方淨土依正莊嚴等事。令人執持名號,一心不亂,即得往生。最為切要。此經所攝,揀除小善根福德因緣。唯攝一類純篤之機也。各家註述如下:阿彌陀經義記一卷,隋智顗說,灌頂記。阿彌陀經義述一卷,唐慧淨述。阿彌陀經通贊疏三卷,唐窺基撰。阿彌陀經疏一卷,唐元曉述。阿彌陀經疏一卷,唐窺基撰。阿彌陀經義疏一卷,宋智圓述,阿彌陀經義疏聞持記三卷,宋元照述,戒度記。阿彌陀經句解一卷,元性澄句解。阿彌陀經略解一卷,明大佑述。阿彌陀經疏鈔四卷,明祩宏述。阿彌陀經疏鈔事義一卷。阿彌陀經疏鈔問辯一卷,阿彌陀經疏鈔演義四卷,明古德法師演義,智願定本。淨土已訣一卷,明大惠釋。阿彌陀經要解一卷,智旭解。阿彌陀經舌相一卷,淨挺著。阿彌陀經直解正行一卷,了根纂註。阿彌陀經略註一卷,續法錄註。阿彌陀經略解圓中鈔二卷,明大佑述,傳燈鈔。阿彌陀經摘要易解一卷,真嵩述。阿彌陀經約論一卷,彭際清述。阿彌陀經要解便蒙鈔三卷,明智旭要解,達默造鈔,達林參訂。阿彌陀經疏鈔擷一卷,明祩宏疏鈔,徐槐廷擷,阿彌陀經應驗附。阿彌陀經釋一卷,鄭澄德鄭澄源排定。阿彌陀經註一卷,鄭澄德澄源合註。阿彌陀經箋註,丁福保注。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 佛Phật 說thuyết 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 一nhất 卷quyển , 秦tần 羅la 什thập 譯dịch 淨tịnh 土độ 三tam 部bộ 經kinh 之chi 一nhất 。 此thử 經Kinh 略lược 說thuyết 西tây 方phương 淨tịnh 土độ 依y 正chánh 。 莊trang 嚴nghiêm 等đẳng 事sự 。 令linh 人nhân 執chấp 持trì 名danh 號hiệu 。 一nhất 心tâm 不bất 亂loạn 。 即tức 得đắc 往vãng 生sanh 。 最tối 為vi 切thiết 要yếu 。 此thử 經Kinh 所sở 攝nhiếp , 揀giản 除trừ 小tiểu 善thiện 根căn 福phước 德đức 因nhân 緣duyên 。 唯duy 攝nhiếp 一nhất 類loại 純thuần 篤đốc 之chi 機cơ 也dã 。 各các 家gia 註chú 述thuật 如như 下hạ 阿A 彌Di 陀Đà 。 經kinh 義nghĩa 記ký 一nhất 卷quyển , 隋tùy 智trí 顗 說thuyết , 灌quán 頂đảnh 記ký 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 義nghĩa 述thuật 一nhất 卷quyển , 唐đường 慧tuệ 淨tịnh 述thuật 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 通thông 贊tán 疏sớ 三tam 卷quyển , 唐đường 窺khuy 基cơ 撰soạn 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 疏sớ 一nhất 卷quyển , 唐đường 元nguyên 曉hiểu 述thuật 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 疏sớ 一nhất 卷quyển , 唐đường 窺khuy 基cơ 撰soạn 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 義nghĩa 疏sớ 一nhất 卷quyển , 宋tống 智trí 圓viên 述thuật 阿A 彌Di 陀Đà 。 經kinh 義nghĩa 疏sớ 聞văn 持trì 記ký 三tam 卷quyển , 宋tống 元nguyên 照chiếu 述thuật , 戒giới 度độ 記ký 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 句cú 解giải 一nhất 卷quyển , 元nguyên 性tánh 澄trừng 句cú 解giải 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 略lược 解giải 一nhất 卷quyển , 明minh 大đại 佑hữu 述thuật 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 疏sớ 鈔sao 四tứ 卷quyển , 明minh 祩 宏hoành 述thuật 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 疏sớ 鈔sao 事sự 義nghĩa 一nhất 卷quyển 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 疏sớ 鈔sao 問vấn 辯biện 一nhất 卷quyển 阿A 彌Di 陀Đà 。 經kinh 疏sớ 鈔sao 演diễn 義nghĩa 四tứ 卷quyển , 明minh 古cổ 德đức 法Pháp 師sư 演diễn 義nghĩa , 智trí 願nguyện 定định 本bổn 。 淨tịnh 土độ 已dĩ 訣quyết 一nhất 卷quyển , 明minh 大đại 惠huệ 釋thích 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 要yếu 解giải 一nhất 卷quyển , 智trí 旭 解giải 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 舌thiệt 相tướng 一nhất 卷quyển , 淨tịnh 挺đĩnh 著trước 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 直trực 解giải 正chánh 行hạnh 一nhất 卷quyển , 了liễu 根căn 纂toản 註chú 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 略lược 註chú 一nhất 卷quyển , 續tục 法pháp 錄lục 註chú 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 略lược 解giải 圓viên 中trung 鈔sao 二nhị 卷quyển , 明minh 大đại 佑hữu 述thuật , 傳truyền 燈đăng 鈔sao 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 摘trích 要yếu 易dị 解giải 一nhất 卷quyển , 真chân 嵩tung 述thuật 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 約ước 論luận 一nhất 卷quyển , 彭 際tế 清thanh 述thuật 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 要yếu 解giải 便tiện 蒙mông 鈔sao 三tam 卷quyển , 明minh 智trí 旭 要yếu 解giải , 達đạt 默mặc 造tạo 鈔sao , 達đạt 林lâm 參tham 訂 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 疏sớ 鈔sao 擷 一nhất 卷quyển , 明minh 祩 宏hoành 疏sớ 鈔sao , 徐từ 槐 廷đình 擷 阿A 彌Di 陀Đà 。 經kinh 應ưng/ứng 驗nghiệm 附phụ 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 釋thích 一nhất 卷quyển , 鄭trịnh 澄trừng 德đức 鄭trịnh 澄trừng 源nguyên 排bài 定định 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 註chú 一nhất 卷quyển , 鄭trịnh 澄trừng 德đức 澄trừng 源nguyên 合hợp 註chú 。 阿A 彌Di 陀Đà 經kinh 箋 註chú , 丁đinh 福phước 保bảo 注chú 。