阿彌陀根本印 ( 阿A 彌Di 陀Đà 根căn 本bổn 印ấn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (印明)二手交叉作拳,竪二中指以頭相拄作蓮華之形。見無量壽儀軌。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 印ấn 明minh ) 二nhị 手thủ 交giao 叉xoa 作tác 拳quyền , 竪thụ 二nhị 中trung 指chỉ 以dĩ 頭đầu 相tướng 拄trụ 作tác 蓮liên 華hoa 之chi 形hình 。 見kiến 無vô 量lượng 壽thọ 儀nghi 軌quỹ 。