阿[少/(兔-、)]夷 ( 阿a [少/(兔-、)] 夷di )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)城名(巴Anupplya)。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) 城thành 名danh ( 巴ba Anupplya ) 。