阿[金*本]底[金*本]喇底提舍那 ( 阿a [金*本] 底để [金*本] 喇lặt 底để 提đề 舍xá 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Āpatti-pratideśana,懺悔之梵語,新譯曰說非。寄歸傳二曰:「阿鉢底者,罪過也。鉢喇底提舍那,即對他說也,舊云懺悔。非關說罪。何者?懺摩乃是西音,自當忍義。悔乃東夏之字,追悔為目。悔之與忍迴不相干。若的依梵本,諸除罪時,應云至心說罪。」飾宗記八本曰:「舊云懺悔。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Āpatti - pratideśana , 懺sám 悔hối 之chi 梵Phạn 語ngữ 新tân 譯dịch 曰viết 說thuyết 非phi 。 寄ký 歸quy 傳truyền 二nhị 曰viết : 「 阿a 鉢bát 底để 者giả , 罪tội 過quá 也dã 。 鉢bát 喇lặt 底để 提đề 舍xá 那na , 即tức 對đối 他tha 說thuyết 也dã , 舊cựu 云vân 懺sám 悔hối 。 非phi 關quan 說thuyết 罪tội 。 何hà 者giả ? 懺sám 摩ma 乃nãi 是thị 西tây 音âm , 自tự 當đương 忍nhẫn 義nghĩa 。 悔hối 乃nãi 東đông 夏hạ 之chi 字tự , 追truy 悔hối 為vi 目mục 。 悔hối 之chi 與dữ 忍nhẫn 迴hồi 不bất 相tương 干can 。 若nhược 的đích 依y 梵Phạm 本bổn , 諸chư 除trừ 罪tội 時thời , 應ưng/ứng 云vân 至chí 心tâm 說thuyết 罪tội 。 」 飾sức 宗tông 記ký 八bát 本bổn 曰viết : 「 舊cựu 云vân 懺sám 悔hối 。 」 。