阿鳩羅加羅 ( 阿a 鳩cưu 羅la 加gia 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Ākulakara,風名,譯曰作亂。見大威德陀羅尼經十五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Ākulakara , 風phong 名danh , 譯dịch 曰viết 作tác 亂loạn 。 見kiến 大đại 威uy 德đức 陀đà 羅la 尼ni 經kinh 十thập 五ngũ 。