阿迦羅 ( 阿a 迦ca 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (書名)書名。譯曰節分。見佛本行集經十一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 書thư 名danh ) 書thư 名danh 。 譯dịch 曰viết 節tiết 分phần 。 見kiến 佛Phật 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 十thập 一nhất 。