阿婆羅騫陀 ( 阿a 婆bà 羅la 騫khiên 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)王名。譯曰雲片。見起世因本經十。梵Abhra-khaṇḍa。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 王vương 名danh 。 譯dịch 曰viết 雲vân 片phiến 。 見kiến 起khởi 世thế 因nhân 本bổn 經kinh 十thập 。 梵Phạm Abhra - kha ṇ ḍ a 。