StandardTăng Hải Từ Điển Đạo Uyển 僧海; C: sēnghăi; J: sōkai; 599-654; Môn đệ của Tín Hành (信行), người sáng lập Tam giai giáo (三階教), trú tại Hoá Độ tự (化度寺) thuộc Trường An. Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...
StandardTăng Hải Từ Điển Đạo Uyển 僧海; C: sēnghăi; J: sōkai; 599-654; Môn đệ của Tín Hành (信行), người sáng lập Tam giai giáo (三階教), trú tại Hoá Độ tự (化度寺) thuộc Trường An. Symnonym:   T-Từ Điển Đạo Uyển Loading...